Để trả lời câu hỏi chi phí lưu trữ trang web (hoặc WordPress) trên Google Cloud là bao nhiêu; Tôi đã viết hướng dẫn định giá này trên đối tác Cloudways của GoogleâÃÂàĐể nhanh chóng& triển khai dễ dàng tới các máy chủ Compute Engine của GoogleâÃÂàvào năm 2022 ## Google Cloud& Định giá đơn giản Cách dễ nhất để lưu trữ bất kỳ loại ứng dụng web nào từ các trang web tùy chỉnh đến WordPress và CMS khác là sử dụng môi trường lưu trữ Google Cloud được quản lý từ đối tác *Cloudways*; với cấu trúc giá thanh toán theo mức sử dụng đơn giản Lưu trữ website trên Google Cloud có giá từ 33,18 USD/tháng với bộ nhớ 1,70GB và 1 CPU dùng chung; $73,50/tháng với 3,75GB bộ nhớ và 1 CPU ảo; từ $138,52/tháng với bộ nhớ 7,5 GB và 1 CPU ảo trên tất cả các máy chủ Compute Engine có trụ sở tại Hoa Kỳ (bảng giá đầy đủ bên dưới) **Goot để biết - Mỗi tài khoản bao gồm một bản dùng thử miễn phí để bạn có thể dễ dàng kiểm tra việc triển khai trang web trên Google Cloud mà không cần bất kỳ cam kết nào - Giá kích thước máy chủ dựa trên 4GB dung lượng lưu trữ (2GB dung lượng lưu trữ web chung,& 2GB dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu) cũng như 2GB lưu lượng truy cập hàng tháng - Bạn chỉ trả tiền cho các tài nguyên được sử dụng nên chi phí có thể thay đổi; bạn có thể đăng ký để có quyền truy cập vào máy tính chi phí để có ước tính chi tiết về bất kỳ kết hợp nào - Môi trường lưu trữ đám mây được quản lý được cấu hình sẵn theo CMS bạn chọn; bao gồm WordPress. Hoặc chỉ cần chọn môi trường âÃÂÃÂPHP StackâÃÂànếu bạn muốn có một môi trường lưu trữ trang web sạch để bắt đầu - Để di chuyển các trang web WordPress cũ sang đám mây; bạn nên triển khai ứng dụng WordPress được định cấu hình trước trước tiên và sử dụng Plugin di chuyển WordPress của họ để tự động chuyển dữ liệu sang máy chủ mới ## Chỉ số định giá trên đám mây của Google **Giá kích thước máy chủ** - Iowa, Nam Carolina, Oregon (Mỹ) - Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương) - Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương) **Giá băng thông** - Iowa, Nam Carolina, Oregon (Mỹ) - Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương) - Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương) **Giá bộ nhớ** - Iowa, Nam Carolina, Oregon (Mỹ) - Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương) - Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương) ** Giá cơ sở dữ liệu ** - Iowa, Nam Carolina, Oregon (Mỹ) - Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương) - Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương) ## Định giá kích thước máy chủ **Iowa, Nam Carolina, Oregon (Hoa Kỳ | |Kế hoạch | |Bộ nhớ | |Bộ xử lý | |Chi phí |Nhỏ||1,70GB||1 CPU dùng chung33,18| |n1-std-1||3,75GB||1 vCPU73.50| |n1-std-2||7,5GB||2 vCPU138.52| |n1-std-4||15GB||4 vCPU225.93| |n1-std-8||30GB||8 vCPU412.70| |HC2||1,80GB||2 vCPU116,56| |HC4||3,60GB||4 vCPU202.02| |HC8||7,20GB||8 vCPU350,49| |HC16||14,4GB||16 vCPU597.52| |n1-std-16||60GB||16 vCPU721.94| |n1-std-32||120GB||32 vCPU1290.30| |HC32||28,80GB||32 vCPU1041,47Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương | |Kế hoạch | |Bộ nhớ | |Bộ xử lý | |Chi phí |Nhỏ||1,70GB||1 CPU dùng chung35,34| |n1-std-1||3,75GB||1 vCPU77.10| |n1-std-2||7,5 GB||2 vCPU145,72| |n1-std-4||15GB||4 vCPU240.33| |n1-std-8||30GB||8 vCPU441.50| |HC2||1.80GB||2 vCPU122.32| |HC4||3,60GB||4 vCPU213,54| |HC8||7.20GB||8 vCPU373.53| |HC16||14,4GB||16 vCPU643.60| |n1-std-16||60GB||16 vCPU779.54| |n1-std-32||120GB||32 vCPU1405.50| |HC32||28,80GB||32 vCPU1133.63Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương | |Kế hoạch | |Bộ nhớ | |Bộ xử lý | |Chi phí |Nhỏ||1,70GB||1 CPU dùng chung38,40| |n1-std-1||3,75GB||1 vCPU83.26| |n1-std-2||7,5GB||2 vCPU157.42| |n1-std-4||15GB||4 vCPU266.86| |n1-std-8||30GB||8 vCPU498.26| |HC2||1,80GB||2 vCPU132,43| |HC4||3,60GB||4 vCPU232,87| |HC8||7,20GB||8 vCPU411.14| |HC16||14,4GB||16 vCPU717,79| |n1-std-16||60GB||16 vCPU891.96| |n1-std-32||120GB||32 vCPU1629.38| |HC32||28,80GB||32 vCPU1280,98| ## Định giá băng thông **Iowa, Nam Carolina, Oregon (Hoa Kỳ | |Băng thông | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |2GB033.3073.62138.64226.05| |10GB0.9634.2674.58139.60227.01| |20GB2.1635.4675.78140.80228.21| |80GB9.3642.6682.98148.00235.41| |200GB23.7657.0697.38162.40249.81| |500GB59.7693.06133.38198.40285.81Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương | |Băng thông | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |2GB035.4677.22145.84240.45| |10GB0.9636.4278.18146.80241.41| |20GB2.1637.6279.38148.00242.61| |80GB9.3644.8286.58155.20249.81| |200GB23.7659.22100.98169.60264.21| |500GB59.7695.22136.98205.60300.21Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương | |Băng thông | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |2GB038.5483.40157.56267.00| |10GB1.1239.6684.52158.68268.12| |20GB2.5241.0685.92160.08269.52| |80GB10.9249.4694.32168.48277.92| |200GB27.7266.26111.12185.28294.72| |500GB69.72108.26153.12227.28336.72| ## Giá lưu trữ **Iowa, Nam Carolina, Oregon (Hoa Kỳ | |Lưu trữ | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB033.3073.62138.64226.05| |20GB1.735.0075.32140.34227.75| |100GB15.348.6088.92153.94241.35| |200GB32.365.60105.92170.94258.35| |500GB83.3116.60156.92221.94309.35| |1TB168.3201.60241.92306.94394.35Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương | |Lưu trữ | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB035.4677.22145.84240.45| |20GB1.737.1678.92147.54242.15| |100GB15.350.7692.52161.14255.75| |200GB32.367.76109.52178.14272.75| |500GB83.3118.76160.52229.14323.75| |1TB168.3203.76245.52314.14408.75Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương | |Lưu trữ | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB038.5483.40157.56267.00| |20GB2.2140.7585.61159.77269.21| |100GB19.8958.43103.29177.45286.89| |200GB41.9980.53125.39199.55308.99| |500GB108.29146.83191.69265.85375.29| |1TB218.79257.33302.19376.35485.79| ## Giá cơ sở dữ liệu **Iowa, Nam Carolina, Oregon (Hoa Kỳ | |Cơ sở dữ liệu | |Chi phí | |nhỏ | | n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB033.1873.50138.52225.93| |20GB1.734.8875.20140.22227.63| |100GB15.348.4888.80153.82241.23| |200GB32.365.48105.80170.82258.23| |500GB83.3116.48156.80221.82309.23| |1TB168.3201.48241.80306.82394.23Frankfurt, Đức (Châu Âu)& Đài Loan (Châu Á Thái Bình Dương | |Cơ sở dữ liệu | |Chi phí | |nhỏ | | n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB035.3477.10145.72240.33| |20GB1.737.0478.80147.42242.03| |100GB15.350.6492.40161.02255.63| |200GB32.367.64109.40178.02272.63| |500GB83.3118.64160.40229.02323.63| |1TB168.3203.64245.40314.02408.63Tokyo, Nhật Bản (Châu Á-Thái Bình Dương | |Cơ sở dữ liệu | |Chi phí | |nhỏ | |n1-std-1 | |n1-std-2 | |n1-std-4 |10GB038.4083.26157.42266.86| |20GB2.2140.6185.47159.63269.07| |100GB19.8958.29103.15177.31286.75| |200GB41.9980.39125.25199.41308.85| |500GB108.29146.69191.55265.71375.15| |1TB218.79257.19302.05376.21485.65|*Xin lưu ý: Bảng giá trên có thể thay đổi; có nghĩa là phương tiện để ước tính chi phí lưu trữ trang web& trên mạng máy chủ toàn cầu Google CloudâÃÂÃÂs Compute Engine. Ngoài ra, nó đang được bảo trì& được cập nhật khi có những thay đổi lớn hơn.* *Đọc thêm về cách quản lý& công cụ tính toán được quản lý tại đây!* **Bạn có câu hỏi nào về dịch vụ lưu trữ đám mây và Cloudways của GoogleâÃÂàkhông? Các bình luận được hoan nghênh nhất bên dưới * Thông báo thêm: Bài đăng có các liên kết được liên kết có khả năng mang lại lợi ích tài chính cho chủ sở hữu blog này; tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến ý kiến ​​của bất kỳ dịch vụ bên thứ ba nào; hoàn toàn nhằm mục đích mang lại giá trị cho chất lượng của bài viết này.* *Xin chân thành cảm ơn bạn đã hỗ trợ quản lý& đọc hiểu!! âÃÂàTim*