Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 8 chiếc 2080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
4352 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠2080 Ti)
RAM đồ họa: 88 GB (8x11Gb) GDDR6
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 5217 8C/16 3.0 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 1 chiếc A6000
(Mỗi thẻ GPU có:
10752 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXââ¢A6000)
RAM đồ họa: 48 GB (1x48Gb) GDDR6X
CPU: Intel® Xeon® E5-2609v4 1,70 GHz
RAM: RAM 64 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Máy học
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 5 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 120 GB (5x24Gb) GDDR6X
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 5217 8C/16 3.0 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 4 chiếc A100
(Mỗi thẻ GPU có:
RAM 80GB)
RAM đồ họa: 320 GB (4x80 GB) HBM2
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6226R 16C/32 3,9 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Máy học
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 1 cái 3090Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
10752 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090 Ti)
RAM đồ họa: 24 GB (1x24Gb) GDDR6X
CPU: Intel® Xeon® E5-2609v4 1,70 GHz
RAM: RAM 64 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 10 chiếc A10
(Mỗi thẻ GPU có:
RAM GPU 24GB)
RAM đồ họa: 240 GB (10x24GB) GDDR6
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6226R 16C/32 3,9 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học máy, Xử lý mảng
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 8 chiếc A40
(Mỗi thẻ GPU có:
RAM GPU 48GB)
Bộ nhớ đồ họa: 384GB (8x48GB) GDDR6
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6226R 16C/32 3,9 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học máy, Xử lý mảng
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 5 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 120 GB (5x24Gb) GDDR6X
CPU: 2 x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6248R 24C/48, 4,00 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 8 chiếc 2080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
4352 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠2080 Ti)
RAM đồ họa: 88 GB (8x11Gb) GDDR6
CPU: 2x Intel® Xeon® Scalable Cascade Lake 16C/32T 2.10 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 6 chiếc T4
(Mỗi thẻ GPU có:
2560 lõi CUDAî
NVIDIAî Teslaî T4)
RAM đồ họa: 96 GB (6x16Gb) GDDR6
CPU: 2 x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 5217 8C/16T, 3.0 GHz
RAM: RAM 192GB
NVME: NVME 1000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Suy luận AI
- Chuyển mã video
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc P100
(Mỗi thẻ GPU có:
3584 lõi CUDAî)
RAM đồ họa: 32 GB (2x16Gb) HBM2
CPU: 2 x Intel® Xeon® E5-2609v4 1,7 GHz
RAM: RAM 256GB
SSD: SSD 960 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học kĩ càng
- Đào tạo AI
- Suy luận AI
- HPC
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 4 chiếc 1080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
3584 lõi CUDAî
GeForce® GTX1080 Ti)
RAM đồ họa: 44 GB (4x11Gb) GDDR5x
CPU: 2 x Intel® Xeon® E5-2609v4 1,7 GHz
RAM: RAM 64 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 4 chiếc 1080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
3584 lõi CUDAî
GeForce® GTX1080 Ti)
RAM đồ họa: 44 GB (4x11Gb) GDDR5x
CPU: 2 x Intel® Xeon® E5-2609v4 1,7 GHz
RAM: RAM 128 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc 2080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
4352 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠2080 Ti)
RAM đồ họa: 22 GB (2x11Gb) GDDR6
CPU: Intel® Xeon® E5-2630V4 2,2 GHz
RAM: RAM 64 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 4 chiếc V100
(Mỗi thẻ GPU có:
5120 lõi CUDAî)
RAM đồ họa: 128 GB (4x32Gb) HBM2
CPU: 2 x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6138 3,70 GHz
RAM: RAM 384 GB
SSD: SSD 3200GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học kĩ càng
- Đào tạo AI
- Suy luận AI
- HPC
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc V100
(Mỗi thẻ GPU có:
5120 lõi CUDAî)
RAM đồ họa: 32 GB (2x16Gb) HBM2
CPU: 2 x Intel® Xeon® E5-2630v4 2,2 GHz
RAM: RAM 128GB
SSD: SSD 960 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học kĩ càng
- Đào tạo AI
- Suy luận AI
- HPC
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc 1080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
3584 lõi CUDAî
NVIDIA® GTX1080 Ti)
RAM đồ họa: 22 GB (2x11Gb) GDDR5x
CPU: Intel® Xeon® E5-2609v4 1,7 GHz
RAM: RAM 32GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc 2080Ti
(Mỗi thẻ GPU có:
4352 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠2080 Ti)
RAM đồ họa: 22 GB (2x11Gb) GDDR6
CPU: Intel® Xeon® E5-2630V4 2,2 GHz
RAM: RAM 128 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 1 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 24 GB (1x24Gb) GDDR6X
CPU: Intel® Xeon® E5-2609v4 1,70 GHz
RAM: RAM 64 GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 5 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 120 GB (5x24Gb) GDDR6X
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6226R 16C/32 3,9 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Ubuntu 22.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 4 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 96GB (4x24Gb) GDDR6X
CPU: 2 x Intel® Xeon® E5-2630v4 2,2 GHz
RAM: RAM 256 GB
SSD: 2 x 480GB
SSD: 2 TB SSHD
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2016
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 2 chiếc 3090
(Mỗi thẻ GPU có:
10496 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXâ⢠3090)
RAM đồ họa: 48 GB (2x24Gb) GDDR6X
CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4210, 3,20 GHz
RAM: RAM 128GB
SSD: SSD 480 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Xử lý chuỗi khối
- Thẻ GPU phổ thông
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019
Tốc độ GPU:
Cấu hình máy chủ:
GPU: 8 chiếc A6000
(Mỗi thẻ GPU có:
10752 lõi CUDAî
NVIDIAî RTXââ¢A6000)
RAM đồ họa: 384 GB (8x48Gb) GDDR6X
CPU: 2x Bộ xử lý Intel® Xeon® Gold 6226R 16C/32 3,9 GHz
RAM: RAM 384 GB
NVME: NVME 2000 GB
Mạng nội bộ: Cổng 10 Gbps
Tốt nhất cho:
- Học máy, Xử lý mảng
hệ điều hành:
CentOS 7
Ubuntu 16.04
Ubuntu 18.04
Ubuntu 20.04
Windowsî Server 2019